Đăng nhập
nghncnimngmbuscngnghultrasonic
van_cong_aut
knmi800x600
logo_moi_nhat
096.902.6868
090.466.2828

Bích thép đặc

Bích thép đặc
bich-thep-dac - ảnh nhỏ  1

Bích thép đặc

Mặt bích mù là gì? Thông số tiêu chuẩn mặt bích mù

Mặt bích mù là gì? Đó là câu hỏi mà nhiều bạn băn khoăn, để giải đáp vấn đề này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu mặt bích mù là gì và những thông số tiêu chuẩn mặt bích mù qua bài viết sau đây!

Mặt bích mù là gì và thông số tiêu chuẩn mặt bích mù

Mặt bích mù là gì và thông số tiêu chuẩn mặt bích mù

Mặt bích mù là gì?

Mặt bích mù là gì? Trả lời: Mặt bích mù tên tiếng anh là Blind flange đây là loại mặt bích đặc, ở tâm mặt bích không có lỗ thoát được dùng để bịt các đầu đường ống, ngăn dòng chảy lưu thông.

Mặt bích mù được lắp đặt ở các đường ống chờ sẵn để có thể dễ dàng tháo và lắp các thêm hệ thống hay thiết bị khác.

Ngoài ra mặt bích mù còn được sử dụng nhằm bịt kín các đường ống để kiểm tra áp suất trong hệ thống, thử áp, đo áp suất tại các vị trí một cách dễ dàng.

Mặt bích mù là gì? Tiêu chuẩn mặt bích mù là gì?

Mặt bích mù là gì? Tiêu chuẩn mặt bích mù là gì? (Ảnh: Internet)

Tiêu chuẩn mặt bích mù

Sau đây là các thông số tiêu chuẩn cơ bản của mặt bích mù

Tiêu chuẩn mặt bích mù: BS, JIS, ANSI, DIN,…

Kích thước thông dụng: D15 – D1000

Áp lực làm việc: PN6, PN10, PN16, 10K, 16K, 20K…

Vật liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, Inox 201, 304, 316…

Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản…

Mặt bích mù là gì? Tiêu chuẩn mặt bích mù JIS, DIN, BS...

Mặt bích mù là gì? Tiêu chuẩn mặt bích mù JIS, DIN, BS… (Ảnh: Internet)

Thép Hồng Phát chuyên cung cấp các loại mặt bích thép, mặt bích inox, mặt bích mù đúng thông số tiêu chuẩn. Sản phẩm đa dạng về chủng loại và kích thước, hàng sản xuất trong nước và nhập khẩu. Đầy đủ chứng chỉ chất lượng Co/ Cq. Giao hàng ngay tận nơi khách hàng yêu cầu với chi phí thấp nhất!

Liên hệ ngay Hotline: 0912.287.252 Email: hong@thephongphat.com để được tư vấn và báo giá chi tiết từng loại sản phẩm!

Tiêu chuẩn mặt bích mù JIS 5K

 

JIS STANDARD – 5K BLRF/FF
Tiêu chuẩn mặt bích mù JIS 5K

 

 

NominalDChHolesGftKG
Pipe Size
3/8″10755512439190.28
1/2″15806012444190.32
3/4″208565124491100.41
1″259575124591100.52
1.1/4″3211590154702120.91
1.1/2″4012095154752121
2″50130105154852141.38
2.1/2″651551301541102142
3″801801451941212142.67
3.1/2″901901551941312142.99
4″1002001651981412163.66
5″1252352001981762165.16
6″1502652301982062187.47
7″1753002602382322189.52
8″20032028023825222012.1
9″225345305231227722013.9
10″250385345231231722219.2
12″300430390231236032224.2
14′350480435251240332433
16″400540495251646332441.7
18″450605555251652332452.7
20″500655605252057332461.6
22″550720665272063032680.8
24″600770715272068032692.7
26″6508257702724735328114
28″7008758202724785330138
30″7509458803324840332171
32″8009959303324890334202
34″85010459803324940336237
36″900109510303324990336260
40″10001195113033281090340345
44″11001305124033281200344454
48″12001420135033321305348586
54″13501575150533321460354814
60″150017301660333616153581060

Bảng thông số tiêu chuẩn mặt bích mù JIS 5K

 

Tiêu chuẩn mặt bích mù JIS 10K

 

JIS STANDARD – 10K BLRF/FF
Tiêu chuẩn mặt bích mù JIS 10K

 

 

NominalDChHolesGftKG
Pipe Size
3/8″109065154461120.53
1/2″159570154511120.6
3/4″2010075154561140.79
1″2512590194671141.22
1.1/4″32135100194762161.66
1.1/2″40140105194812161.79
2″50155120194962162.23
2.1/2″651751401941162183.24
3″801851501981262183.48
3.1/2″901951601981362183.9
4″1002101752381512184.57
5″1252502102381822207.18
6″15028024023821222210.1
7″175305265231223722211.8
8″200330290231226222213.9
9″225350310231228222215.8
10″250400355251232422422.6
12″300445400251636832427.8
14′350490445251641332636.9
16″400560510271647532852.1
18″450620565272053033068.4
20″500675620272058533081.6
22″5507456803320640334112
24″6007957303324690336134
26″6508457803324740338161
28″7009058403324800340196
30″7509709003324855344248
32″80010209503328905346286
34″850107010003328955348330
36″9001120105033281005350377
40″10001235116039281110356512
44″11001345127039281220362675
48″12001465138039321325366645
54″135016301540453614803741180
60″150017951700454016353821590

Bảng thông số tiêu chuẩn mặt bích mù JIS 10K

 

Tiêu chuẩn mặt bích mù JIS 16K

 

Phòng bán hàng Miền Bắc
Số 42 Ngõ 245/116 Định Công - Hoàng Mai - Hà Nội

Tel/Fax:0243 6425158
Mobile: 0969.02.68.68

Gmail: anbinh183@gmail.com

Phòng bán hàng Miền Nam
Số 323 Lê Quang Định - P Bình Thạnh - HCM

Tel/Fax:0843 6425158
Mobile:0904.66.28.28

Gmail: anbinh183@gmail.com

 

 

Tự tạo website với Webmienphi.vn